DƯỚI ĐÂY LÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ THUỘC TÍNH CỦA BÁNH XE ĐẨY MODEL: SKM-150VU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm |
Loại bánh |
Chất liệu |
Tải trọng
(kg)
|
Đường kính
D(mm) |
Chiều rộng
W(mm) |
Chiều cao
H(mm) |
Kích thước lỗ
AxB
(mm) |
Kích thước tấm
XxY
(mm) |
Đường kính lỗ
P
(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
SKM-150 VU |
CỐ ĐỊNH |
POLYURETHANE |
300 |
150 |
42 |
198 |
100X56 |
138X90 |
11 |
2.19 |
THUỘC TÍNH BÁNH XE
Ký hiệu |
Nguyên liệu |
Độ cứng (HS) |
Kháng nóng (oC) |
Kháng lạnh (oC) |
Độ Êm |
Kháng nước |
Kháng axit |
Kháng kiềm |
Kháng ozone |
Kháng dầu |
VU |
Polyurethane (PU) |
92 |
80 |
-40 |
∆ |
∆ |
✕ |
✕ |
O |
Ⓞ |
– Chú thích: Ⓞ: Rất tốt, O: Tốt, ∆: Bình thường, ✕: Kém (Không tốt).