DƯỚI ĐÂY LÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ THUỘC TÍNH CỦA BÁNH XE ĐẨY MODEL: SKM-130VS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | Loại bánh | Chất liệu |
Tải trọng (Kg)
|
Đường kính
D (mm) |
Chiều rộng
W (mm) |
Chiều cao
H (mm) |
Kích thước lỗ
AxB (mm) |
Kích thước tấm
XxY (mm) |
Đường kính lỗ
P (mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
SKM-130 VS | CỐ ĐỊNH | CAO SU | 80 | 75 | 32 | 100 | 100×56 | 138×90 | 11 | 1.6 |
18013038177
THUỘC TÍNH BÁNH XE
Nguyên liệu | Độ cứng (HS) | Kháng nóng (oC) | Kháng lạnh (oC) | Độ Êm | Kháng nước | Kháng axit | Kháng kiềm | Kháng ozone | Kháng dầu | |
VA VS | Cao su | 65 | 100 | -40 | Ⓞ | ∆ | ✕ | ✕ | ✕ | ✕ |
– Chú thích: Ⓞ: Rất tốt, O: Tốt, ∆: Bình thường, ✕: Kém (Không tốt).